PicAS II EBS-1600 – máy in phun chữ lớn

PicAS II EBS-1600 – máy in phun chữ lớn

PicAS II EBS-1600

Thực tế và nhỏ gọn
Thế hệ máy in ký tự lớn EBS mới nhất gây ấn tượng với thiết kế nhỏ gọn và tiện dụng. PicAS II EBS-1600 có thể lắp đặt và sẵn sàng in trong chưa đầy 10 phút. Máy được vận hành và điều khiển thông qua màn hình TFT 10.1″ đầy đủ màu sắc với chức năng cảm ứng. Các quyền hạn khác nhau có thể được thiết lập riêng trong từng hồ sơ người dùng.

Nhờ thiết kế mới rất nhỏ gọn và công nghệ E-Link mới, không còn các đường dẫn mực gây phiền toái và không cần nguồn khí nén bên ngoài. Dây cáp lộ ra bên ngoài được giảm đến mức tối thiểu.

Yêu cầu của bạn là gì?
Chiều cao in 6–58 mm, khoảng cách vòi phun hẹp cho hình in sắc nét hay khoảng cách vòi phun lớn hơn để có chiều cao in lớn hơn? Cấu hình máy in phù hợp có thể được lựa chọn từ 5 loại đầu in khác nhau.

Bền bỉ ngay từ đầu
Ngay cả ở cấu hình cơ bản nhất, PicAS II EBS-1600 đã được phát triển để sử dụng trong môi trường sản xuất khắc nghiệt. Bảng điều khiển vận hành đạt chuẩn bảo vệ IP54 và đầu in thậm chí đạt chuẩn IP55.

Xử lý sạch sẽ
Vật tư tiêu hao có thể được thay thế nhanh chóng và sạch sẽ nhờ hệ thống hộp mực Quick-Shift mới. Không cần chiết rót lại, không rò rỉ, không cần dụng cụ.

  • Mô tả

    Thông số kỹ thuật

    Chiều cao ký tự tối đa
    * 13 mm (0.51″) – Đầu in 7N/13
    * 24 mm (0.94″) – Đầu in 7N/24
    * 29 mm (1.14″) – Đầu in 16N/29
    * 56 mm (2.20″) – Đầu in 16N/56
    * 58 mm (2.28″) – Đầu in 32N/58
    Điều chỉnh chiều cao in và hướng dọc: (bằng cách nghiêng đầu in)

    Tốc độ in tối đa (với đầu in không nghiêng)
    * 100 m/phút (ở độ phân giải không cao hơn 550 chấm/m theo phương ngang) – Đầu in 7N/13, 16N/29, 32N/58
    * 200 m/phút (ở độ phân giải không cao hơn 275 chấm/m theo phương ngang) – Đầu in 7N/24, 16N/56

    Đầu in tích hợp
    Số lượng đầu in: 1

    Các loại đầu in: 7N/13, 7N/24, 16N/29, 16N/56, 32N/58
    Số cấp độ nghiêng: 5
    Đường kính vòi phun / khoảng cách giữa các vòi phun:
    150 µm / 1.8 mm cho đầu in 7N/13, 16N/29, 32N/58
    170 µm / 3.6 mm cho đầu in 7N/24, 16N/56

    Vị trí làm việc của máy in
    Bất kỳ vị trí nào

    Bộ nhớ
    1 GB

    Chỉ số bảo vệ
    Bộ điều khiển: IP54
    Đầu in tích hợp: IP55

    Vận hành
    Màn hình màu TFT 10.1″ với chức năng cảm ứng

    Giao diện ngoài
    Ethernet, cổng USB

    Kích hoạt in (trigger)
    Bộ phát xung kích hoạt bên trong hoặc (tùy chọn) encoder trục ngoài

    Nguồn điện
    100–240 V ~ 50/60 Hz

    Khối lượng
    Máy in hoàn chỉnh với hộp mực 1 lít: khoảng 7.6 kg (16.5 lbs)

    Phông chữ
    Loại phông: Matrix-Fonts, TrueType
    Có thể cài đặt thêm các phông ở định dạng: *.ttf, *.bdf, *.pcf

    Mã vạch / mã ma trận
    Mã 1D: GS1-Data Bar 14, GS1 Data Bar Limited, GS1 Data Bar Expanded
    Mã 2D: QR-Code, Data Matrix ECC200

    Đối tượng in
    Đối tượng/ký tự: văn bản tĩnh, ngày/giờ, lịch, mã ca, bộ đếm, tệp văn bản, cổng truyền thông
    Đối tượng đồ họa: đường thẳng, hình chữ nhật, hình elip, hình ảnh

    Dung tích hộp mực
     1 lít hoặc 0.5 lít

    Loại mực
    Nhiều loại mực khác nhau

    *) Lưu ý:
    Nhà sản xuất bảo lưu quyền thay đổi phạm vi chức năng, tùy chọn và thông số của máy in tùy thuộc vào cấu hình được đặt hàng.

  • Đánh giá về sản phẩm

    Trả lời

    Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *